áy náy {tính từ} áy náy (từ khác: băn khoăn, bận lòng, âu lo, lo lắng, ưu tư, bồn chồn, đăm chiêu, khắc khoải, lo âu, náy) volume_up. anxious {tính} áy náy (từ khác: âu lo, bứt rứt, bồn chồn, không yên lòng, không thanh thản, không thoái mái, canh cánh, ngay ngáy, không yên) volume_up
Chiều hôm nay chúng ta hãy cùng nhau cất tiếng cầu nguyện dâng lời cầu nguyện cho tất cả mọi người” [ 1]. This evening let us become the voice of prayer for all; a prayer for all”. hôm nay là. hôm nay bạn. làm hôm nay. sáng hôm nay. Những bức ảnh mà tôi chụp từ chiều hôm nay tại Vienna
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích máy bay tiếng Anh là gì. Thông tin chi tiết từ vựng. Cách viết: Plane. Phát âm Anh – Anh: /pleɪn/ Phát âm Anh – Việt: /pleɪn/ Từ loại: Danh từ. Nghĩa tiếng Anh: a vehicle designed for air travel, with wings and one or more engines.
Dịch trong bối cảnh "CÓ THỂ LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH NÀY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÓ THỂ LÀM CHẬM QUÁ TRÌNH NÀY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
Dịch trong bối cảnh "ÁY NÁY" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ÁY NÁY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm.
. Từ điển Việt-Anh áy náy Bản dịch của "áy náy" trong Anh là gì? vi áy náy = en volume_up anxious chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI áy náy {tính} EN volume_up anxious uneasy worried Bản dịch VI áy náy {tính từ} áy náy từ khác băn khoăn, bận lòng, âu lo, lo lắng, ưu tư, bồn chồn, đăm chiêu, khắc khoải, lo âu, náy volume_up anxious {tính} áy náy từ khác âu lo, bứt rứt, bồn chồn, không yên lòng, không thanh thản, không thoái mái, canh cánh, ngay ngáy, không yên volume_up uneasy {tính} áy náy từ khác bán thân, băn khoăn, bận lòng, bận tâm, âu lo, lo lắng volume_up worried {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "áy náy" trong tiếng Anh náy tính từEnglishanxious Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese átát bíchát chuồnát cơát hẳnát nhépát rôát ứcát-látát-phan áy náy âmâm Hán Việtâm Nômâm Việtâm chân răngâm chủ chốtâm cơ bảnâm do hai môi nhập lại phát raâm dươngâm giai commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
áy náy tiếng anh là gì